Kho báu của vua Solomon
Kho báu của vua Solomon
H.Rider Haggard
Henry Rider Haggard (1856 - 1925) là một trong những nhà văn nổi tiếng
trong lịch sử văn học Anh. Những tác phẩm nổi tiếng với những tình tiết
ly kỳ, hấp dẫn của ông được đông đảo bạn đọc khắp nơi trên thế giới yêu
thích và tìm đọc.
Chính từ những cuộc phiêu lưu từ thơ ấu đã giúp cho ông có được kinh
nghiệm quý báu trong mảng văn học này. Vào năm 1875, với tư cách là thư
ký riêng của Toàn quyền Anh tại thuộc địa Natan, bản thân ông đã trực
tiếp gặp không ít cuộc phiêu lưu mạo hiểm, và chính những cuộc mạo hiểm
này đã tạo cho ông nguồn cảm hứng để viết tiểu thuyết "Kho báu của vua
Solomon". Cuốn tiểu thuyết nhanh chóng thu hút và lôi cuốn được độc giả
bởi chuyến phiêu lưu kỳ thú. Tên tuổi của ông đã đi xa khỏi biên giới
nước Anh và đến với hầu hết các bạn đọc trên thế giới.
Tác phẩm "Kho báu của vua Solomon" được coi là "tiểu thuyết thuộc địa"
rất phổ biến tại văn học Tây Âu những năm cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ
XX. Trong tác phẩm, ông đã giúp những người bản xứ, những người thời đó
bị coi là "mọi đen" lên án sự áp bức bóc lột của tộc người da trắng.
Ngay từ trang đầu ông đã viết: "Trong đời, tôi đã gặp nhiều mọi đen.
Không, tôi xin xóa chữ ấy, tôi không thích dùng nó. Tôi đã gặp nhiều
người bản xứ thực sự là những người tử tế, đáng kính. Tôi cũng biết
không ít những người da trắng đểu cáng, tồi tệ và chẳng bao giờ là người
tử tế, dù họ có rất nhiều tiền...".
***
Theo truyền thuyết lịch sử và văn hóa cổ đại, Solomon thường được gọi là
một Quốc Vương lý tưởng, một ông vua thánh hiền. Thực ra ông ta là một
bạo chúa, ông ta đánh thuế nặng nề, thực thi cưỡng bức lao động, bắt
thần dân phải xây dựng một cung điện và miếu thần vô cùng tráng lệ trên
Núi Jerusalem. Trong Kinh Thánh đã ghi lại chân thực câu chuyện Solomon
xây dựng thần Jéhova: "Solomon cho là cần phải xây cho Thần Jéhova một
cung điện thờ, cho mình một cung điện. Thế là Salomon cho tuyển 8 vạn
phu khuân vác, 8 vạn thợ đục đá và 3600 đốc công đến xây dựng".
Theo Kinh Thánh viết: Solomon ra lệnh 20 vạn người xây dựng miếu thần
đều không phải là người Israel. Ông ta lại chọn trong người Israel được 5
vạn nhân công làm lao dịch. Công trình đó kéo dài đến 7 năm. Điện thần
này hướng từ Đông sang Tây dài 250m, rộng hơn 90m được xây dựng cẩn
trọng chặt chẽ, nguy nga tráng lệ, phía bên trong trang trí vô cùng hoa
mỹ. Thật là một tác phẩm kiến trúc tuyệt vời. Điện thần này đã trở thành
trung tâm tôn giáo và hoạt động chính trị của người Do Thái Cổ, đồng
thời cũng là biểu tượng của họ.
Hàng ngày, các giáo đồ đến đây để bái yết và hiến tế thần linh. Đá Thánh
A La được đặt giữa điện thần. Đá Thánh cao 20m rộng 15m, là một tảng đá
hoa cương, được dỡ bởi hai trụ đá cẩm thạch tròn. Phía dưới Đá Thánh là
Nham Đường cao 35m, bên trong có bàn thờ, trên bàn thờ đặt một hòm
thánh có khắc dòng chữ "Maxi Thập giới" còn gọi là "Mười lời răn của
Thánh Jéhova", Jéhova là giáo chủ của Đạo Do Thái. Trong hòm thánh,
ngoài những điều răn của Thánh còn có Tây Nại pháp điển. Hòm Thánh được
làm bằng vàng ròng, gọi là Hòm của Jéhova cũng còn gọi là Hòm ước vàng.
Nó được người Do Thái cổ đại coi là Bảo vật giữ nước liên quan đến việc
tồn vong hưng thịnh của dân tộc Do Thái. Ở phía dưới Đá Thánh A La,
Solomon cho xây một căn hầm và một đường hầm bí mật. Theo truyền thuyết
Solomon đã cất giấu ở căn hầm và đường hầm này rất nhiều châu báu và các
đồ vật quý giá. Đó chính là Kho báu của vua Solomon mà cả Thế giới đều
đã được nghe nói tới.
No comments:
Post a Comment